Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dấp dính


[dấp dính]
slimily wet.
(nói vỠmắt) Half-closed, stick together (as if the upper and lower eyelids nearly stuck together).
drawling (words into one another)
Nói dấp dính không ra câu
To drawl out words incoherently.
illegible, difficult



(ít dùng)
Slimily wet.
(nói vỠmắt) Half-closed (as if the upper and lower eyelids nearly stuck together)
Drawling (words into one another)
Nói dấp dính không ra câu To drawl out words incoherently
dấp da dấp dính (láy)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.